Phong độ Cusco FC gần đây, KQ Cusco FC mới nhất
Phong độ Cusco FC gần đây
-
20/06/2025Atletico GrauCusco FC0 - 0D
-
14/06/2025Cusco FCCienciano0 - 0D
-
25/05/2025Comerciantes UnidosCusco FC0 - 1W
-
18/05/2025Cusco FCLos Chankas2 - 2D
-
12/05/2025Deportivo GarcilasoCusco FC0 - 1W
-
04/05/2025Cusco FCUniversitario De Deportes1 - 0W
-
29/04/2025AD TarmaCusco FC0 - 1L
-
20/04/2025Cusco FCAyacucho Futbol Club1 - 0W
-
13/04/2025Sporting CristalCusco FC 10 - 0L
-
07/04/2025Cusco FCJuan Pablo II College2 - 0W
Thống kê phong độ Cusco FC gần đây, KQ Cusco FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Cusco FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Cusco FC gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Atletico GrauCusco FC0 - 0D
-
14/06/2025Cusco FCCienciano0 - 0D
-
25/05/2025Comerciantes UnidosCusco FC0 - 1W
-
18/05/2025Cusco FCLos Chankas2 - 2D
-
12/05/2025Deportivo GarcilasoCusco FC0 - 1W
-
04/05/2025Cusco FCUniversitario De Deportes1 - 0W
-
29/04/2025AD TarmaCusco FC0 - 1L
-
20/04/2025Cusco FCAyacucho Futbol Club1 - 0W
-
13/04/2025Sporting CristalCusco FC 10 - 0L
-
07/04/2025Cusco FCJuan Pablo II College2 - 0W
- Kết quả Cusco FC mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cusco FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cusco FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Cusco FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Cusco FC thắng
Bại: là số trận Cusco FC thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 32 | B B B T T T |
2 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
3 | FBC Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T H H T H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T T T T B |
5 | Sport Huancayo | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T T T H H |
6 | Deportivo Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 26 | B B B T B T |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T B T B |
9 | Cienciano | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T B H T H T |
10 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H T T H |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 19 | H T B B B T |
12 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 19 | T B H B B B |
13 | Los Chankas | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T T H B B T |
14 | UTC Cajamarca | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B T B B T |
15 | Juan Pablo II College | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 14 | H H T B T B |
16 | EM Deportivo Binacional | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H H B H B |
17 | Comerciantes Unidos | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B B B B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 25 | -14 | 9 | B H B T B B |
19 | Alianza Universidad | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru