Phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Phong độ Carlos Manucci gần đây
-
22/06/2025Club Ada JaenCarlos Manucci0 - 0D
-
16/06/20251 Carlos ManucciUniv.Cesar Vallejo0 - 0L
-
09/06/20252 Deportivo LlacuabambaCarlos Manucci 21 - 1L
-
01/06/2025Carlos ManucciMolinos El Pirata1 - 0W
-
19/05/20251 Carlos ManucciFC San Marcos1 - 0D
-
12/05/20251 FC CajamarcaCarlos Manucci 10 - 1L
-
04/05/2025Carlos ManucciClub Ada Jaen0 - 0L
-
28/04/2025Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1 - 0L
-
21/04/2025Carlos ManucciDeportivo Llacuabamba2 - 0W
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng B Peru | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Club Ada JaenCarlos Manucci0 - 0D
-
16/06/20251 Carlos ManucciUniv.Cesar Vallejo0 - 0L
-
09/06/20252 Deportivo LlacuabambaCarlos Manucci 21 - 1L
-
01/06/2025Carlos ManucciMolinos El Pirata1 - 0W
-
19/05/20251 Carlos ManucciFC San Marcos1 - 0D
-
12/05/20251 FC CajamarcaCarlos Manucci 10 - 1L
-
04/05/2025Carlos ManucciClub Ada Jaen0 - 0L
-
28/04/2025Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1 - 0L
-
21/04/2025Carlos ManucciDeportivo Llacuabamba2 - 0W
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
- Kết quả Carlos Manucci mới nhất ở giải Hạng B Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carlos Manucci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carlos Manucci (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Carlos Manucci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Carlos Manucci thắng
Bại: là số trận Carlos Manucci thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 12 | 25 | 35 | B B T T T T |
2 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
3 | FBC Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T H H T H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T T T T B |
5 | Sport Huancayo | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T H H B |
6 | Deportivo Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 26 | B B B T B T |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T B T B |
9 | Cienciano | 16 | 5 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 22 | B H T H T H |
10 | Los Chankas | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 24 | -1 | 21 | T H B B T T |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 19 | H T B B B T |
12 | Atletico Grau | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 19 | H H T T H B |
13 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 19 | T B H B B B |
14 | EM Deportivo Binacional | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 17 | H H B H B T |
15 | UTC Cajamarca | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B T B B T |
16 | Juan Pablo II College | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | H T B T B H |
17 | Comerciantes Unidos | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B B B B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 27 | -15 | 9 | H B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru