Phong độ Alianza Lima gần đây, KQ Alianza Lima mới nhất
Phong độ Alianza Lima gần đây
-
15/06/2025Alianza LimaSport Huancayo0 - 0D
-
24/05/2025Sport BoysAlianza Lima0 - 0W
-
20/05/2025Alianza LimaAlianza Universidad1 - 0W
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
03/05/20252 Alianza LimaCienciano0 - 0L
-
19/04/20251 Alianza LimaLos Chankas0 - 0W
-
28/05/2025Clud LibertadAlianza Lima1 - 2D
-
16/05/2025Talleres CordobaAlianza Lima 12 - 0L
-
07/05/20251 Alianza LimaSao Paulo0 - 1L
-
23/04/20251 Alianza LimaTalleres Cordoba1 - 0W
Thống kê phong độ Alianza Lima gần đây, KQ Alianza Lima mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Alianza Lima gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Alianza Lima gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Alianza LimaSport Huancayo0 - 0D
-
24/05/2025Sport BoysAlianza Lima0 - 0W
-
20/05/2025Alianza LimaAlianza Universidad1 - 0W
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
03/05/20252 Alianza LimaCienciano0 - 0L
-
19/04/20251 Alianza LimaLos Chankas0 - 0W
-
28/05/2025Clud LibertadAlianza Lima1 - 2D
-
16/05/2025Talleres CordobaAlianza Lima 12 - 0L
-
07/05/20251 Alianza LimaSao Paulo0 - 1L
-
23/04/20251 Alianza LimaTalleres Cordoba1 - 0W
- Kết quả Alianza Lima mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Alianza Lima mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alianza Lima gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alianza Lima (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Alianza Lima (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Alianza Lima thắng
Bại: là số trận Alianza Lima thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Alianza Lima | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 27 | T B H T T H |
4 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
5 | Sport Huancayo | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | T B T T T H |
6 | Sporting Cristal | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | B T T T B T |
7 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 23 | B B B B T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | H T T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B H H T B T |
15 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
16 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru