Phong độ 12 de Octubre gần đây, KQ 12 de Octubre mới nhất
Phong độ 12 de Octubre gần đây
-
29/06/2025Presidente Hayes12 de Octubre0 - 0D
-
21/06/20251 Atletico Colegiales12 de Octubre 11 - 2W
-
17/06/202512 de OctubreSportivo Iteno 11 - 0D
-
09/06/20252 Atlantida SC12 de Octubre 11 - 1W
-
05/06/202512 de Octubre24 de Setiembre 10 - 1L
-
01/06/202512 de OctubreMartin Ledesma0 - 1L
-
25/05/2025Fulgencio Yegros12 de Octubre2 - 2W
-
18/05/2025Benjamin Aceval12 de Octubre0 - 0L
-
10/05/20251 12 de OctubreCristobal Colon JAS0 - 0D
-
05/05/2025Silvio Pettirossi12 de Octubre2 - 1L
Thống kê phong độ 12 de Octubre gần đây, KQ 12 de Octubre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ 12 de Octubre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paraguayan Division 3 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ 12 de Octubre gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Presidente Hayes12 de Octubre0 - 0D
-
21/06/20251 Atletico Colegiales12 de Octubre 11 - 2W
-
17/06/202512 de OctubreSportivo Iteno 11 - 0D
-
09/06/20252 Atlantida SC12 de Octubre 11 - 1W
-
05/06/202512 de Octubre24 de Setiembre 10 - 1L
-
01/06/202512 de OctubreMartin Ledesma0 - 1L
-
25/05/2025Fulgencio Yegros12 de Octubre2 - 2W
-
18/05/2025Benjamin Aceval12 de Octubre0 - 0L
-
10/05/20251 12 de OctubreCristobal Colon JAS0 - 0D
-
05/05/2025Silvio Pettirossi12 de Octubre2 - 1L
- Kết quả 12 de Octubre mới nhất ở giải Paraguayan Division 3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 12 de Octubre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
12 de Octubre (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
12 de Octubre (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận 12 de Octubre thắng
Bại: là số trận 12 de Octubre thua
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 de Junio VH | 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 31 | T T T T T T |
2 | Deportivo Capiata | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 9 | 10 | 27 | T B T H T T |
3 | Rubio nu | 14 | 6 | 7 | 1 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
4 | Tacuary | 14 | 7 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 25 | T B T H T H |
5 | Deportivo Carapegua | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | B T B H T H |
6 | Sol de America Pastoreo | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T H T H T |
7 | River Plate (PAR) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T H B T H |
8 | Sportivo San Lorenzo | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B B H B T |
9 | Guairena | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 12 | 0 | 18 | B T T H B B |
10 | resistencia SC | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B H B B H |
11 | Independiente Luque | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | T B H T B B |
12 | Sol de America | 15 | 3 | 7 | 5 | 8 | 16 | -8 | 16 | H B H B B H |
13 | Encarnacion FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 19 | -8 | 15 | H B B T H H |
14 | Deportivo Santani | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B H B B B |
15 | Club Fernando de la Mora | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | B B H H B H |
16 | Guarani de Fram | 14 | 0 | 10 | 4 | 15 | 21 | -6 | 10 | B H H H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay