Phong độ Real Esteli gần đây, KQ Real Esteli mới nhất
Phong độ Real Esteli gần đây
-
25/05/2025Real EsteliManagua FC 11 - 0D
-
18/05/2025Managua FCReal Esteli2 - 0L
-
11/05/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC0 - 0W
-
08/05/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 1W
-
02/05/2025UNAN ManaguaReal Esteli1 - 1W
-
28/04/2025Managua FCReal Esteli1 - 0W
-
24/04/2025Real EsteliDiriangen1 - 1W
-
17/04/2025Real EsteliDeportivo Ocotal2 - 0W
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0W
-
06/04/2025DiriangenReal Esteli1 - 2W
Thống kê phong độ Real Esteli gần đây, KQ Real Esteli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Real Esteli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Real Esteli gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Real EsteliManagua FC 11 - 0D
-
18/05/2025Managua FCReal Esteli2 - 0L
-
11/05/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC0 - 0W
-
08/05/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 1W
-
02/05/2025UNAN ManaguaReal Esteli1 - 1W
-
28/04/2025Managua FCReal Esteli1 - 0W
-
24/04/2025Real EsteliDiriangen1 - 1W
-
17/04/2025Real EsteliDeportivo Ocotal2 - 0W
-
13/04/2025Real EsteliHYH Export Sebaco FC1 - 0W
-
06/04/2025DiriangenReal Esteli1 - 2W
- Kết quả Real Esteli mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Esteli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Real Esteli (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 18 | 15 | 1 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | T T B T B B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | Walter Ferretti | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 23 | H H H B T T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T B H T H |
6 | Matagalpa FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T H T H B |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | H B T B H B |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B H H B T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua