Phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
22/06/2025Yokogawa MusashinoRayluck Shiga0 - 0L
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
-
03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
-
12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
-
06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
-
30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Yokogawa MusashinoRayluck Shiga0 - 0L
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
-
03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
-
12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
-
06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
-
30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
- Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokogawa Musashino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | H T T H H T |
2 | Run Mel Aomori | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 26 | T H T T B H |
3 | Verspah Oita | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B T H T H |
4 | Rayluck Shiga | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 25 | H T T H H T |
5 | Honda FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | B T H T B H |
6 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 19 | B B H T T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | T B B T H H |
8 | Veertien Kuwana | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T H H B B |
9 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T H H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T B T H |
11 | Grulla Morioka | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Criacao Shinjuku | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | H H H B T H |
14 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B B B T |
16 | Yokogawa Musashino | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản