Phong độ Mito Hollyhock gần đây, KQ Mito Hollyhock mới nhất
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
14/06/2025Mito HollyhockSagan Tosu0 - 0W
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1W
-
31/05/2025Mito HollyhockV-Varen Nagasaki3 - 0W
-
17/05/2025Mito HollyhockRoasso Kumamoto1 - 1W
-
11/05/2025Mito HollyhockBlaublitz Akita1 - 0W
-
06/05/2025Renofa YamaguchiMito Hollyhock0 - 2W
-
03/05/2025Fujieda MYFCMito Hollyhock0 - 1W
-
29/04/2025Mito HollyhockImabari FC0 - 0D
-
25/04/2025Mito HollyhockVentforet Kofu0 - 0D
-
24/05/2025Mito HollyhockSC Sagamihara0 - 0L
Thống kê phong độ Mito Hollyhock gần đây, KQ Mito Hollyhock mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Mito Hollyhock gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 7 | 2 | 0 |
Phong độ Mito Hollyhock gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Mito HollyhockSC Sagamihara0 - 0L
-
14/06/2025Mito HollyhockSagan Tosu0 - 0W
-
08/06/2025Kataller ToyamaMito Hollyhock0 - 1W
-
31/05/2025Mito HollyhockV-Varen Nagasaki3 - 0W
-
17/05/2025Mito HollyhockRoasso Kumamoto1 - 1W
-
11/05/2025Mito HollyhockBlaublitz Akita1 - 0W
-
06/05/2025Renofa YamaguchiMito Hollyhock0 - 2W
-
03/05/2025Fujieda MYFCMito Hollyhock0 - 1W
-
29/04/2025Mito HollyhockImabari FC0 - 0D
-
25/04/2025Mito HollyhockVentforet Kofu0 - 0D
- Kết quả Mito Hollyhock mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Mito Hollyhock mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mito Hollyhock gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Mito Hollyhock (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản