Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
28/06/2025Kibi International University NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1L
-
21/06/2025Fujizakura Yamanashi NữSEISA OSA Rheia Nữ2 - 0W
-
15/06/2025Fujizakura Yamanashi NữGunma FC White Star Nữ2 - 0W
-
08/06/2025Nankatsu (W)Fujizakura Yamanashi Nữ0 - 2W
-
01/06/2025FC Imabari NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Fujizakura Yamanashi NữDiosa Izumo Nữ0 - 2L
-
18/05/2025Diavorosso Hiroshima NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
06/05/2025JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025Kibi International University NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1L
-
21/06/2025Fujizakura Yamanashi NữSEISA OSA Rheia Nữ2 - 0W
-
15/06/2025Fujizakura Yamanashi NữGunma FC White Star Nữ2 - 0W
-
08/06/2025Nankatsu (W)Fujizakura Yamanashi Nữ0 - 2W
-
01/06/2025FC Imabari NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Fujizakura Yamanashi NữDiosa Izumo Nữ0 - 2L
-
18/05/2025Diavorosso Hiroshima NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0D
-
11/05/2025Fujizakura Yamanashi NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
06/05/2025JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ0 - 0L
- Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 34 | T T H T T T |
2 | Kibi International University (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | T H B B B T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 15 | 9 | 31 | T H T B B H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 29 | B T T T T B |
5 | Diosa Izumo (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 29 | T B T H T T |
6 | Veertien Mie (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T H H H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B H H T T |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 3 | 9 | 5 | 22 | 22 | 0 | 18 | H H H H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 26 | -13 | 16 | H H H H T B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | H T H T B H |
11 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 31 | -21 | 12 | H B B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 35 | -20 | 9 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản