Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
-
28/06/2025FC Tiamo HirakataAtletico Suzuka2 - 0W
-
21/06/2025Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
14/06/2025FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1D
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2W
-
01/06/2025FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1L
-
18/05/2025Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1L
-
04/05/20251 FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu1 - 1W
-
19/04/2025FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2L
-
13/04/2025Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0L
-
06/04/2025FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0W
Thống kê phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025FC Tiamo HirakataAtletico Suzuka2 - 0W
-
21/06/2025Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
14/06/2025FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1D
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2W
-
01/06/2025FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1L
-
18/05/2025Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1L
-
04/05/20251 FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu1 - 1W
-
19/04/2025FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2L
-
13/04/2025Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0L
-
06/04/2025FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0W
- Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tiamo Hirakata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | H T T B H H |
3 | Honda FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | T H T B H T |
4 | Verspah Oita | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B T H T H |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | T T H H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 | B B T H H T |
7 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
8 | Veertien Kuwana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T H H B B H |
9 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T H H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T B T H |
11 | Grulla Morioka | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Criacao Shinjuku | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B B B B B |
13 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H B B B H |
14 | Maruyasu Industries | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | H H B T H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B B B T |
16 | Yokogawa Musashino | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản