Phong độ Ehime FC Nữ gần đây, KQ Ehime FC Nữ mới nhất
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
-
07/06/2025Speranza TakatsukiNữEhime FC Nữ2 - 2W
-
25/05/2025Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ3 - 0L
-
17/05/2025Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ1 - 1D
-
10/05/2025Ehime FC NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0L
-
27/04/2025Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0D
-
20/04/2025Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1W
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
Thống kê phong độ Ehime FC Nữ gần đây, KQ Ehime FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ehime FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Speranza TakatsukiNữEhime FC Nữ2 - 2W
-
25/05/2025Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ3 - 0L
-
17/05/2025Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ1 - 1D
-
10/05/2025Ehime FC NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0L
-
27/04/2025Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0D
-
20/04/2025Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1W
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
- Kết quả Ehime FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ehime FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ehime FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B H H B T |
9 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
11 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản