Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây, KQ Rubin Kazan (R) mới nhất
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
-
20/06/2025Rubin Kazan (R)Lokomotiv Moscow Youth 10 - 0D
-
16/05/20251 Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)0 - 0W
-
09/05/2025Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)0 - 0W
-
02/05/2025Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)0 - 1L
-
25/04/2025Konopliev YouthRubin Kazan (R)0 - 0D
-
18/04/2025Rubin Kazan (R)Fakel Youth1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)3 - 0L
-
04/04/20251 Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth1 - 1L
-
28/03/2025FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)0 - 2W
-
14/03/2025Rubin Kazan (R)FK Krasnodar Youth1 - 2D
Thống kê phong độ Rubin Kazan (R) gần đây, KQ Rubin Kazan (R) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rubin Kazan (R) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Rubin Kazan (R)Lokomotiv Moscow Youth 10 - 0D
-
16/05/20251 Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)0 - 0W
-
09/05/2025Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)0 - 0W
-
02/05/2025Rubin Kazan (R)CSKA Moscow (R)0 - 1L
-
25/04/2025Konopliev YouthRubin Kazan (R)0 - 0D
-
18/04/2025Rubin Kazan (R)Fakel Youth1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)3 - 0L
-
04/04/20251 Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth1 - 1L
-
28/03/2025FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)0 - 2W
-
14/03/2025Rubin Kazan (R)FK Krasnodar Youth1 - 2D
- Kết quả Rubin Kazan (R) mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubin Kazan (R) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (R) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rubin Kazan (R) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 26 | B T T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T H B T T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | B T T T T H |
5 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 20 | T B T B H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 9 | 3 | 16 | T T B T B B |
7 | Rubin Kazan (R) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T T H |
8 | FK Rostov Youth | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 15 | H T B H T B |
9 | Fakel Youth | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B B T B T |
10 | Konopliev Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B T T B |
11 | FK Ural Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 25 | -5 | 12 | B T T B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H B T B H H |
14 | PFC Sochi Youth | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: