Phong độ PFC Sochi Youth gần đây, KQ PFC Sochi Youth mới nhất
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
-
11/07/2025FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth0 - 1D
-
04/07/2025Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth0 - 0W
-
27/06/2025PFC Sochi YouthKrylya Sovetov Samara Youth1 - 1W
-
20/06/2025CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth1 - 0L
-
16/05/2025PFC Sochi YouthKonopliev Youth 11 - 2L
-
09/05/2025Fakel YouthPFC Sochi Youth0 - 0L
-
02/05/2025PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth0 - 0D
-
25/04/2025FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 0L
-
18/04/2025PFC Sochi YouthFC Terek Groznyi Youth0 - 0W
-
11/04/2025FK Krasnodar YouthPFC Sochi Youth 12 - 1L
Thống kê phong độ PFC Sochi Youth gần đây, KQ PFC Sochi Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ PFC Sochi Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth0 - 1D
-
04/07/2025Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth0 - 0W
-
27/06/2025PFC Sochi YouthKrylya Sovetov Samara Youth1 - 1W
-
20/06/2025CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth1 - 0L
-
16/05/2025PFC Sochi YouthKonopliev Youth 11 - 2L
-
09/05/2025Fakel YouthPFC Sochi Youth0 - 0L
-
02/05/2025PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth0 - 0D
-
25/04/2025FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 0L
-
18/04/2025PFC Sochi YouthFC Terek Groznyi Youth0 - 0W
-
11/04/2025FK Krasnodar YouthPFC Sochi Youth 12 - 1L
- Kết quả PFC Sochi Youth mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PFC Sochi Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 14 | 11 | 1 | 2 | 43 | 12 | 31 | 34 | T T T B T B |
2 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T H T |
3 | CSKA Moscow (R) | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 29 | B H T T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 14 | 8 | 4 | 2 | 43 | 20 | 23 | 28 | T T T H H B |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T H B T T |
6 | Spartak Moscow Youth | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 12 | 7 | 25 | T B B T T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T T H T B T |
8 | Fakel Youth | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | T B T B H T |
9 | Konopliev Youth | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 26 | -2 | 17 | B T T B T B |
10 | FK Rostov Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 17 | H T B H H B |
11 | PFC Sochi Youth | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | B B B T T H |
12 | FK Ural Youth | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | B H H B B H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 35 | -11 | 12 | B B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 32 | -26 | 5 | B B B T H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 37 | -24 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: