Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây, KQ Ullensaker/Kisa IL mới nhất
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
-
14/06/2025Ullensaker/Kisa ILAsker2 - 0W
-
07/06/2025Stjordals BlinkUllensaker/Kisa IL0 - 1W
-
31/05/2025FolloUllensaker/Kisa IL1 - 1W
-
24/05/2025Ullensaker/Kisa ILAlta1 - 1W
-
11/05/2025StrommenUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
03/05/2025Ullensaker/Kisa ILLevanger FK3 - 1D
-
27/04/2025Rana FKUllensaker/Kisa IL1 - 1D
-
17/04/2025Ullensaker/Kisa ILKjelsas1 - 2L
-
24/04/2025Ullensaker/Kisa ILAalesund FK2 - 3L
-
12/04/2025NordstrandUllensaker/Kisa IL0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây, KQ Ullensaker/Kisa IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Ullensaker/Kisa ILAsker2 - 0W
-
07/06/2025Stjordals BlinkUllensaker/Kisa IL0 - 1W
-
31/05/2025FolloUllensaker/Kisa IL1 - 1W
-
24/05/2025Ullensaker/Kisa ILAlta1 - 1W
-
11/05/2025StrommenUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
03/05/2025Ullensaker/Kisa ILLevanger FK3 - 1D
-
27/04/2025Rana FKUllensaker/Kisa IL1 - 1D
-
17/04/2025Ullensaker/Kisa ILKjelsas1 - 2L
-
24/04/2025Ullensaker/Kisa ILAalesund FK2 - 3L
-
12/04/2025NordstrandUllensaker/Kisa IL0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [2-4]
- Kết quả Ullensaker/Kisa IL mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Ullensaker/Kisa IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ullensaker/Kisa IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ullensaker/Kisa IL (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Ullensaker/Kisa IL (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 24 | T B T B T T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B T T H B |
4 | Eidsvold Turn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 19 | 1 | 19 | B T B T T T |
5 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
6 | Kjelsas | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | T T B H H B |
7 | Grorud | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T T T B B |
8 | Stjordals Blink | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 15 | B B B T B T |
9 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Alta | 10 | 3 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 9 | B T B B B T |
12 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
13 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
14 | Rana FK | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: