Phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Stabaek Nữ gần đây

  • 25/05/2025
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 1
    L
  • 15/05/2025
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L
  • 29/04/2025
    Stabaek Nữ
    Roa Nữ
    2 - 1
    W
  • 26/04/2025
    LSK Kvinner Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Stabaek Nữ
    Bodo Glimt (W)
    1 - 0
    W
  • 16/04/2025
    Lyn Nữ
    Stabaek Nữ
    4 - 0
    L
  • 21/05/2025
    Tromso Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    W
  • 07/05/2025
    HamKam Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp nữ QG Nauy 2 2 0 0
- VĐQG Na Uy nữ 8 2 1 5

Phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy

  • 21/05/2025
    Tromso Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    W
  • 07/05/2025
    HamKam Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 2
    W
  • - Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ

  • 25/05/2025
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 1
    L
  • 15/05/2025
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L
  • 29/04/2025
    Stabaek Nữ
    Roa Nữ
    2 - 1
    W
  • 26/04/2025
    LSK Kvinner Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Stabaek Nữ
    Bodo Glimt (W)
    1 - 0
    W
  • 16/04/2025
    Lyn Nữ
    Stabaek Nữ
    4 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Stabaek Nữ (sân nhà) 5 4 0 0
Stabaek Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua

BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SK Brann (W) 11 9 2 0 31 3 28 29 T H T H T T
2 Valerenga (W) 11 9 0 2 30 8 22 27 B T T T T T
3 Rosenborg BK (W) 11 7 1 3 17 12 5 22 H T T T B B
4 LSK Kvinner (W) 11 4 3 4 17 13 4 15 H H B B H T
5 Stabaek (W) 11 4 1 6 9 20 -11 13 H T B B B B
6 Bodo Glimt (W) 11 4 1 6 9 20 -11 13 B H T B T T
7 Honefoss (W) 11 3 2 6 10 18 -8 11 T B B T H B
8 Lyn (W) 11 2 3 6 12 14 -2 9 B H B H B T
9 Roa (W) 10 2 2 6 9 15 -6 8 B H B T H B
10 Kolbotn (W) 10 2 1 7 7 28 -21 7 B T B B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: