Phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
07/06/2025Vard HaugesundSandnes Ulf0 - 0D
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3W
-
24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
-
11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
-
28/04/2025Brann 2Sandnes Ulf1 - 1L
-
21/04/2025Sandnes UlfPors Grenland 11 - 1W
-
05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
-
30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
-
13/04/2025VidarSandnes Ulf1 - 0L
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Vard HaugesundSandnes Ulf0 - 0D
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3W
-
24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
-
11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
-
28/04/2025Brann 2Sandnes Ulf1 - 1L
-
21/04/2025Sandnes UlfPors Grenland 11 - 1W
-
05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
-
30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
-
13/04/2025VidarSandnes Ulf1 - 0L
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandnes Ulf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
3 | Sogndal | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T T H |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Kongsvinger | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 14 | T B B B T H |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: