Phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Phong độ Molde gần đây
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
-
16/05/2025MoldeKristiansund BK0 - 1L
-
11/05/2025BryneMolde0 - 3W
-
04/05/2025MoldeHaugesund1 - 0W
-
27/04/2025RosenborgMolde0 - 0D
-
22/05/2025MoldeKristiansund BK2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-4]
-
07/05/2025Rana FKMolde0 - 1W
-
24/04/2025TraffMolde0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
Thống kê phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
-
16/05/2025MoldeKristiansund BK0 - 1L
-
11/05/2025BryneMolde0 - 3W
-
04/05/2025MoldeHaugesund1 - 0W
-
27/04/2025RosenborgMolde0 - 0D
-
22/05/2025MoldeKristiansund BK2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-4]
-
07/05/2025Rana FKMolde0 - 1W
-
24/04/2025TraffMolde0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [11-12]
- Kết quả Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T T |
2 | Brann | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T H H T B T |
3 | Rosenborg | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Fredrikstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 17 | H T T B B H |
5 | Bodo Glimt | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T B T B T |
6 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
7 | Sandefjord | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 | T T T B T B |
8 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | B H T H B H |
9 | Kristiansund BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | Bryne | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B T T T |
11 | Molde | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 11 | T T B B T B |
12 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
13 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B B B H |
16 | Haugesund | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 27 | -23 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: