Phong độ Grorud gần đây, KQ Grorud mới nhất
Phong độ Grorud gần đây
-
01/06/2025Strindheim ILGrorud0 - 1W
-
25/05/2025GrorudFollo1 - 0W
-
11/05/2025Rana FKGrorud0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1L
-
27/04/2025Levanger FKGrorud1 - 1D
-
17/04/2025GrorudHonefoss BK2 - 1W
-
05/04/2025Eidsvold TurnGrorud0 - 1W
-
07/05/2025GrorudLillestrom1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
24/04/2025GrorudHodd3 - 1W
-
12/04/2025Baerum SKGrorud1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Grorud gần đây, KQ Grorud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Grorud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Grorud gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Strindheim ILGrorud0 - 1W
-
25/05/2025GrorudFollo1 - 0W
-
11/05/2025Rana FKGrorud0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1L
-
27/04/2025Levanger FKGrorud1 - 1D
-
17/04/2025GrorudHonefoss BK2 - 1W
-
05/04/2025Eidsvold TurnGrorud0 - 1W
-
07/05/2025GrorudLillestrom1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
24/04/2025GrorudHodd3 - 1W
-
12/04/2025Baerum SKGrorud1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-5]
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grorud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Grorud (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B T T |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
4 | Grorud | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T H B T T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 14 | B H H T T T |
6 | Eidsvold Turn | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T B T |
7 | Levanger FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 12 | T H H T T H |
8 | Honefoss BK | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B B T T T B |
9 | Stjordals Blink | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T B B B T |
10 | Asker | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B B B T T |
11 | Follo | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | B T B B B B |
12 | Alta | 8 | 2 | 0 | 6 | 16 | 20 | -4 | 6 | B B B T B B |
13 | Strindheim IL | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 21 | -12 | 6 | B T B T B B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: