Phong độ Fram Larvik gần đây, KQ Fram Larvik mới nhất
Phong độ Fram Larvik gần đây
-
31/05/2025Drobak-Frogn ILFram Larvik0 - 1W
-
24/05/2025Fram LarvikFlint1 - 1W
-
16/05/2025Orn-HortenFram Larvik0 - 0D
-
03/05/2025Fram LarvikFredrikstad B0 - 1D
-
29/04/2025Stabaek BFram Larvik0 - 2W
-
21/04/2025Fram LarvikReady0 - 0D
-
05/04/2025Kvik HaldenFram Larvik0 - 1L
-
29/03/2025Fram LarvikLokomotiv Oslo0 - 0W
-
24/04/2025Fram LarvikStabaek0 - 1L
-
13/04/2025Fram LarvikEik-Tonsberg 11 - 0W
Thống kê phong độ Fram Larvik gần đây, KQ Fram Larvik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Fram Larvik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Nauy | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fram Larvik gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Drobak-Frogn ILFram Larvik0 - 1W
-
24/05/2025Fram LarvikFlint1 - 1W
-
16/05/2025Orn-HortenFram Larvik0 - 0D
-
03/05/2025Fram LarvikFredrikstad B0 - 1D
-
29/04/2025Stabaek BFram Larvik0 - 2W
-
21/04/2025Fram LarvikReady0 - 0D
-
05/04/2025Kvik HaldenFram Larvik0 - 1L
-
29/03/2025Fram LarvikLokomotiv Oslo0 - 0W
-
24/04/2025Fram LarvikStabaek0 - 1L
-
13/04/2025Fram LarvikEik-Tonsberg 11 - 0W
- Kết quả Fram Larvik mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
- Kết quả Fram Larvik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Larvik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Larvik (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Fram Larvik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Fram Larvik thắng
Bại: là số trận Fram Larvik thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
5 | Grorud | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T H B T T T |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: