Phong độ Asane Fotball gần đây, KQ Asane Fotball mới nhất
Phong độ Asane Fotball gần đây
-
15/06/2025Asane FotballSkeid Oslo1 - 1W
-
31/05/2025Odd GrenlandAsane Fotball1 - 0L
-
25/05/2025Asane FotballRanheim IL1 - 0W
-
16/05/2025SogndalAsane Fotball0 - 0L
-
13/05/2025Asane FotballStabaek0 - 1D
-
03/05/2025Start KristiansandAsane Fotball1 - 1W
-
29/04/2025Asane FotballAalesund FK0 - 0D
-
20/05/2025Asane FotballViking0 - 3L
-
07/05/2025Os Turn FotballAsane Fotball0 - 2W
-
24/04/20251 SotraAsane Fotball0 - 1W
Thống kê phong độ Asane Fotball gần đây, KQ Asane Fotball mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Asane Fotball gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Asane Fotball gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Asane FotballSkeid Oslo1 - 1W
-
31/05/2025Odd GrenlandAsane Fotball1 - 0L
-
25/05/2025Asane FotballRanheim IL1 - 0W
-
16/05/2025SogndalAsane Fotball0 - 0L
-
13/05/2025Asane FotballStabaek0 - 1D
-
03/05/2025Start KristiansandAsane Fotball1 - 1W
-
29/04/2025Asane FotballAalesund FK0 - 0D
-
20/05/2025Asane FotballViking0 - 3L
-
07/05/2025Os Turn FotballAsane Fotball0 - 2W
-
24/04/20251 SotraAsane Fotball0 - 1W
- Kết quả Asane Fotball mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Asane Fotball mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Asane Fotball gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Asane Fotball (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: