Phong độ Deren FC gần đây, KQ Deren FC mới nhất
Phong độ Deren FC gần đây
-
07/06/2025Deren FCSP Falcons0 - 0L
-
20/04/2025Khangarid KlubDeren FC0 - 0D
-
17/04/2025Khoromkhon ClubDeren FC0 - 1W
-
12/04/2025Deren FCTuv Buganuud1 - 1D
-
05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2W
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
22/03/2025Bayanzurkh Sporting IlchDeren FC0 - 2W
-
16/03/2025Deren FCHunters FC1 - 0W
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0W
-
12/10/2024SP FalconsDeren FC0 - 1L
Thống kê phong độ Deren FC gần đây, KQ Deren FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Deren FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Deren FC gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Deren FCSP Falcons0 - 0L
-
20/04/2025Khangarid KlubDeren FC0 - 0D
-
17/04/2025Khoromkhon ClubDeren FC0 - 1W
-
12/04/2025Deren FCTuv Buganuud1 - 1D
-
05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2W
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
22/03/2025Bayanzurkh Sporting IlchDeren FC0 - 2W
-
16/03/2025Deren FCHunters FC1 - 0W
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0W
-
12/10/2024SP FalconsDeren FC0 - 1L
- Kết quả Deren FC mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deren FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deren FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Deren FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 17 | 12 | 3 | 2 | 53 | 8 | 45 | 39 | T H T T T T |
2 | Deren FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 50 | 15 | 35 | 34 | H T H T H B |
3 | Khangarid Klub | 17 | 10 | 2 | 5 | 33 | 21 | 12 | 32 | T T B T H T |
4 | FC Ulaanbaatar | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 31 | T T T T B T |
5 | Erchim | 17 | 7 | 6 | 4 | 45 | 20 | 25 | 27 | H H B B H B |
6 | Khoromkhon Club | 17 | 7 | 1 | 9 | 35 | 37 | -2 | 22 | T B T B B B |
7 | Hunters FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 17 | B B H T H B |
8 | Khovd | 17 | 4 | 3 | 10 | 39 | 37 | 2 | 15 | B B B B H T |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 17 | 3 | 3 | 11 | 30 | 37 | -7 | 12 | B B H B H B |
10 | Tuv Buganuud | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 131 | -118 | 10 | B T H B T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ