Phong độ Bavarians FC gần đây, KQ Bavarians FC mới nhất
Phong độ Bavarians FC gần đây
-
30/06/2024Bavarians FCSP Falcons0 - 12L
-
21/06/2024Khangarid KlubBavarians FC2 - 0L
-
14/06/2024Bavarians FCErchim0 - 3L
-
01/06/2024Deren FCBavarians FC 15 - 0L
-
24/05/2024Bavarians FCTuv Buganuud0 - 2L
-
20/05/20242 KhovdBavarians FC 21 - 0L
-
15/05/2024Bavarians FCFC Ulaanbaatar1 - 3L
-
10/05/2024Bayanzurkh Sporting IlchBavarians FC1 - 1L
-
05/05/20241 Bavarians FCKhoromkhon Club0 - 1L
-
28/04/2024SP FalconsBavarians FC2 - 0L
Thống kê phong độ Bavarians FC gần đây, KQ Bavarians FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Bavarians FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Bavarians FC gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Bavarians FCSP Falcons0 - 12L
-
21/06/2024Khangarid KlubBavarians FC2 - 0L
-
14/06/2024Bavarians FCErchim0 - 3L
-
01/06/2024Deren FCBavarians FC 15 - 0L
-
24/05/2024Bavarians FCTuv Buganuud0 - 2L
-
20/05/20242 KhovdBavarians FC 21 - 0L
-
15/05/2024Bavarians FCFC Ulaanbaatar1 - 3L
-
10/05/2024Bayanzurkh Sporting IlchBavarians FC1 - 1L
-
05/05/20241 Bavarians FCKhoromkhon Club0 - 1L
-
28/04/2024SP FalconsBavarians FC2 - 0L
- Kết quả Bavarians FC mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bavarians FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bavarians FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bavarians FC (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Bavarians FC thắng
Bại: là số trận Bavarians FC thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 20 | 14 | 4 | 2 | 59 | 11 | 48 | 46 | T T T H T T |
2 | Deren FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 63 | 20 | 43 | 40 | T H B B T T |
3 | Khangarid Klub | 20 | 12 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 39 | T H T H T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 20 | 10 | 4 | 6 | 47 | 34 | 13 | 34 | T B T T B B |
5 | Khoromkhon Club | 20 | 9 | 1 | 10 | 48 | 45 | 3 | 28 | B B B B T T |
6 | Erchim | 20 | 7 | 6 | 7 | 50 | 32 | 18 | 27 | B H B B B B |
7 | Khovd | 20 | 6 | 3 | 11 | 49 | 45 | 4 | 21 | B H T T B T |
8 | Hunters FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 20 | T H B T B B |
9 | Tuv Buganuud | 20 | 5 | 1 | 14 | 21 | 137 | -116 | 16 | B T T T T B |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 20 | 3 | 3 | 14 | 33 | 54 | -21 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ