Phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
31/05/2025Hassania AgadirRaja de Beni Mellal0 - 0W
-
25/05/2025Raja de Beni MellalHassania Agadir0 - 0D
-
12/05/2025Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales0 - 0L
-
09/05/2025Union Touarga Sport RabatHassania Agadir1 - 1L
-
05/05/2025Hassania AgadirOlympique de Safi0 - 2L
-
24/04/2025Raja Club AthleticHassania Agadir 10 - 0L
-
13/04/2025Hassania AgadirRenaissance Sportive de Berkane2 - 0W
-
07/04/20251 OCK Olympique de KhouribgaHassania Agadir2 - 0L
-
30/03/2025AJS BoujdourHassania Agadir0 - 3W
-
20/03/2025FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir0 - 0L
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Marốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales0 - 0L
-
09/05/2025Union Touarga Sport RabatHassania Agadir1 - 1L
-
05/05/2025Hassania AgadirOlympique de Safi0 - 2L
-
24/04/2025Raja Club AthleticHassania Agadir 10 - 0L
-
13/04/2025Hassania AgadirRenaissance Sportive de Berkane2 - 0W
-
20/03/2025FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir0 - 0L
-
31/05/2025Hassania AgadirRaja de Beni Mellal0 - 0W
-
25/05/2025Raja de Beni MellalHassania Agadir0 - 0D
-
07/04/20251 OCK Olympique de KhouribgaHassania Agadir2 - 0L
-
30/03/2025AJS BoujdourHassania Agadir0 - 3W
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hassania Agadir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hassania Agadir (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Hassania Agadir (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Hassania Agadir thắng
Bại: là số trận Hassania Agadir thua
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H H T H T T |
6 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
7 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
8 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 0 | 4 | 26 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc