Phong độ FK Riteriai B gần đây, KQ FK Riteriai B mới nhất
Phong độ FK Riteriai B gần đây
-
08/11/2023NFA KaunasFK Riteriai B2 - 0L
-
01/11/2023FK Riteriai BMarijampole City0 - 0W
-
31/10/2023FK Riteriai BNFA Kaunas0 - 1L
-
27/10/2023BabrungasFK Riteriai B1 - 2W
-
22/10/2023FK Riteriai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1L
-
14/10/20231 Ekranas PanevezysFK Riteriai B 10 - 1W
-
10/10/2023FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B1 - 0D
-
02/10/2023FK Panevezys BFK Riteriai B0 - 1D
-
23/09/2023FK Riteriai BGarr and Ava0 - 1D
-
16/09/2023Siauliai BFK Riteriai B1 - 1D
Thống kê phong độ FK Riteriai B gần đây, KQ FK Riteriai B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FK Riteriai B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ FK Riteriai B gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2023NFA KaunasFK Riteriai B2 - 0L
-
01/11/2023FK Riteriai BMarijampole City0 - 0W
-
31/10/2023FK Riteriai BNFA Kaunas0 - 1L
-
27/10/2023BabrungasFK Riteriai B1 - 2W
-
22/10/2023FK Riteriai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 1L
-
14/10/20231 Ekranas PanevezysFK Riteriai B 10 - 1W
-
10/10/2023FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B1 - 0D
-
02/10/2023FK Panevezys BFK Riteriai B0 - 1D
-
23/09/2023FK Riteriai BGarr and Ava0 - 1D
-
16/09/2023Siauliai BFK Riteriai B1 - 1D
- Kết quả FK Riteriai B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai B (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FK Riteriai B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Riteriai B thắng
Bại: là số trận FK Riteriai B thua
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B T |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | T T B H B B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B B B T B |
13 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
14 | NFA Kaunas | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B H T B T |
15 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 34 | -14 | 11 | T B T B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva