Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
25/06/2025Dziugas TelsiaiFK Riteriai0 - 1L
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/06/2025SuduvaFK Riteriai3 - 0L
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2L
-
17/05/2025FK PanevezysFK Riteriai2 - 0L
-
09/05/2025FK Zalgiris VilniusFK Riteriai1 - 0L
-
04/05/2025Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0L
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1L
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2025Dziugas TelsiaiFK Riteriai0 - 1L
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/06/2025SuduvaFK Riteriai3 - 0L
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2L
-
17/05/2025FK PanevezysFK Riteriai2 - 0L
-
09/05/2025FK Zalgiris VilniusFK Riteriai1 - 0L
-
04/05/2025Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0L
-
27/04/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai1 - 0D
-
29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1L
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 37 | T T T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 11 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 34 | T T T H B T |
3 | Suduva | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H H H |
4 | Siauliai | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | T B T H B H |
5 | Dziugas Telsiai | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 14 | 1 | 24 | B H H H B T |
6 | FK Panevezys | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 22 | T H B H T B |
7 | Banga Gargzdai | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | B H H H H B |
9 | FK Riteriai | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 35 | -12 | 13 | B B B B T B |
10 | DFK Dainava Alytus | 17 | 1 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva