Phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất
Phong độ FK Minija gần đây
-
30/05/2025Siauliai BFK Minija2 - 0L
-
24/05/2025FK MinijaFK Panevezys B0 - 0W
-
18/05/2025Hegelmann Litauen IIFK Minija0 - 1W
-
10/05/2025FK MinijaFK Kauno Zalgiris II0 - 0W
-
03/05/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija 10 - 0L
-
26/04/2025FK MinijaEkranas Panevezys0 - 0L
-
19/04/2025Atomsfera MazeikiaiFK Minija0 - 1W
-
05/04/2025FK MinijaNevezis Kedainiai0 - 1W
-
21/05/2025FK MinijaDziugas Telsiai0 - 1L
-
29/04/2025Nevezis KedainiaiFK Minija0 - 2W
Thống kê phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025Siauliai BFK Minija2 - 0L
-
24/05/2025FK MinijaFK Panevezys B0 - 0W
-
18/05/2025Hegelmann Litauen IIFK Minija0 - 1W
-
10/05/2025FK MinijaFK Kauno Zalgiris II0 - 0W
-
03/05/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija 10 - 0L
-
26/04/2025FK MinijaEkranas Panevezys0 - 0L
-
19/04/2025Atomsfera MazeikiaiFK Minija0 - 1W
-
05/04/2025FK MinijaNevezis Kedainiai0 - 1W
-
21/05/2025FK MinijaDziugas Telsiai0 - 1L
-
29/04/2025Nevezis KedainiaiFK Minija0 - 2W
- Kết quả FK Minija mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
- Kết quả FK Minija mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Minija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FK Minija (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B B T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H B H T T T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
6 | Babrungas | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 3 | 19 | H H T H T B |
7 | FK Minija | 11 | 5 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | B B T T T B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B T B B B H |
9 | Lietava Jonava | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 11 | H T T B T B |
10 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
11 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B T |
13 | Hegelmann Litauen II | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | H T H B B B |
14 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B B B H B H |
16 | NFA Kaunas | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva