Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
20/06/2025Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai0 - 1W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0W
-
31/05/2025Hegelmann LitauenBanga Gargzdai0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
-
03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
-
27/05/2025Banga GargzdaiSiauliai0 - 0L
-
06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai0 - 1W
-
14/06/2025FK RiteriaiBanga Gargzdai0 - 0W
-
31/05/2025Hegelmann LitauenBanga Gargzdai0 - 0L
-
23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
-
03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
-
27/05/2025Banga GargzdaiSiauliai0 - 0L
-
06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 9 | 19 | 34 | T T T T H T |
2 | Hegelmann Litauen | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T T T H B |
3 | Suduva | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H T H H |
4 | Siauliai | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H B |
5 | FK Panevezys | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B H T |
6 | Dziugas Telsiai | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 21 | B B H H H B |
7 | Banga Gargzdai | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B B H B T T |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B H H H H |
9 | FK Riteriai | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 13 | B B B B B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 16 | 0 | 4 | 12 | 12 | 34 | -22 | 4 | B B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva