Phong độ Shabab Sahel gần đây, KQ Shabab Sahel mới nhất
Phong độ Shabab Sahel gần đây
-
13/06/2025Shabab SahelAl Bourj1 - 1L
-
08/06/2025Shabab BaalbekShabab Sahel0 - 1W
-
02/06/2025Shabab Al GhaziehShabab Sahel1 - 0D
-
25/05/2025Shabab SahelAl Abbasieh FC 11 - 0D
-
19/05/2025Racing BeirutShabab Sahel0 - 0W
-
14/05/2025Shabab SahelAl Bourj0 - 0L
-
06/05/2025Shabab SahelShabab Baalbek1 - 1W
-
30/04/2025Shabab SahelShabab Al Ghazieh2 - 0W
-
25/04/2025Al Abbasieh FCShabab Sahel3 - 0L
-
19/04/2025Shabab SahelRacing Beirut0 - 1W
Thống kê phong độ Shabab Sahel gần đây, KQ Shabab Sahel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Shabab Sahel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Shabab Sahel gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Shabab SahelAl Bourj1 - 1L
-
08/06/2025Shabab BaalbekShabab Sahel0 - 1W
-
02/06/2025Shabab Al GhaziehShabab Sahel1 - 0D
-
25/05/2025Shabab SahelAl Abbasieh FC 11 - 0D
-
19/05/2025Racing BeirutShabab Sahel0 - 0W
-
14/05/2025Shabab SahelAl Bourj0 - 0L
-
06/05/2025Shabab SahelShabab Baalbek1 - 1W
-
30/04/2025Shabab SahelShabab Al Ghazieh2 - 0W
-
25/04/2025Al Abbasieh FCShabab Sahel3 - 0L
-
19/04/2025Shabab SahelRacing Beirut0 - 1W
- Kết quả Shabab Sahel mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shabab Sahel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Sahel (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Shabab Sahel (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Bourj | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 29 | T T T T B T |
2 | Racing Beirut | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 27 | T B T T T B |
3 | Shabab Sahel | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | B T H H T B |
4 | Al Abbasieh FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | H B H B H T |
5 | Shabab Al Ghazieh | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 21 | -9 | 10 | B H B H H T |
6 | Alnabisheet | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng