Phong độ Tobol Kostanai gần đây, KQ Tobol Kostanai mới nhất
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
30/05/2025Tobol KostanaiFK Atyrau 13 - 0W
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1W
-
10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1W
-
27/04/2025FC Kairat AlmatyTobol Kostanai1 - 0L
-
19/04/2025Tobol KostanaiFK Aktobe Lento1 - 0W
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0W
-
30/03/20251 Tobol KostanaiFK Yelimay Semey1 - 0D
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0W
-
13/04/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Tobol Kostanai gần đây, KQ Tobol Kostanai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Tobol Kostanai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Tobol Kostanai gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025Tobol KostanaiFK Atyrau 13 - 0W
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1W
-
10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1W
-
27/04/2025FC Kairat AlmatyTobol Kostanai1 - 0L
-
19/04/2025Tobol KostanaiFK Aktobe Lento1 - 0W
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0W
-
30/03/20251 Tobol KostanaiFK Yelimay Semey1 - 0D
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0W
-
13/04/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Tobol Kostanai mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Tobol Kostanai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tobol Kostanai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tobol Kostanai (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Tobol Kostanai (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Tobol Kostanai thắng
Bại: là số trận Tobol Kostanai thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T B B T |
3 | FK Aktobe Lento | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 25 | T T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H T T B T T |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T H H B |
9 | Turan Turkistan | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 11 | B H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B H T H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 8 | B B B B T T |
13 | Zhenis | 11 | 0 | 7 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B H B H |
14 | FK Atyrau | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan