Phong độ AL Najaf gần đây, KQ AL Najaf mới nhất

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ AL Najaf gần đây

  • 14/06/2025
    Duhok
    AL Najaf 1
    1 - 0
    D
  • 19/05/2025
    AL Najaf
    AI Kahrabaa
    1 - 0
    W
  • 13/05/2025
    Naft Al Junoob
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 08/05/2025
    AL Najaf
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    L
  • 02/05/2025
    Dyala
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 28/04/2025
    AL Najaf
    Al Karma SC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 17/04/2025
    AL Najaf
    Karbalaa
    2 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Al Shorta
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Karkh
    AL Najaf
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ AL Najaf gần đây, KQ AL Najaf mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ AL Najaf gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 2 3 5

Phong độ AL Najaf gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả AL Najaf mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 14/06/2025
    Duhok
    AL Najaf 1
    1 - 0
    D
  • 19/05/2025
    AL Najaf
    AI Kahrabaa
    1 - 0
    W
  • 13/05/2025
    Naft Al Junoob
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 08/05/2025
    AL Najaf
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    L
  • 02/05/2025
    Dyala
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 28/04/2025
    AL Najaf
    Al Karma SC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 17/04/2025
    AL Najaf
    Karbalaa
    2 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Al Shorta
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Karkh
    AL Najaf
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AL Najaf gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
AL Najaf (sân nhà) 5 2 0 0
AL Najaf (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 35 24 8 3 67 19 48 80 T T T T T T
2 Al Zawraa 35 22 8 5 52 23 29 74 T H T T T B
3 Zakho 35 19 9 7 55 25 30 66 H T T T H T
4 Al Talaba 35 16 9 10 36 23 13 57 T T H B B H
5 Al Quwa Al Jawiya 35 16 9 10 46 37 9 57 H H H T T H
6 Duhok 33 15 8 10 37 32 5 53 T B B H B H
7 Al Karma 35 14 10 11 41 31 10 52 T B T B T T
8 Al-Naft 35 13 13 9 25 23 2 52 H T T T H B
9 Al Qasim Sport Club 35 13 12 10 41 39 2 51 H T B B B T
10 Naft Misan 35 13 9 13 37 40 -3 48 B B B H H T
11 Newroz SC(IRQ) 35 12 10 13 40 39 1 46 B T B H H T
12 AI Kahrabaa 35 11 11 13 33 38 -5 44 T H B T B B
13 Arbil 34 13 5 16 41 52 -11 44 B T T B T B
14 AL Najaf 35 10 12 13 34 33 1 42 B H B H T H
15 Al Karkh 35 10 10 15 33 43 -10 40 H B B H B B
16 AL Minaa 34 10 9 15 32 38 -6 39 B T H H T B
17 Diala 35 9 10 16 28 45 -17 37 H B T B T T
18 Naft Al Junoob 35 7 8 20 25 47 -22 29 B B T H H B
19 Karbalaa 35 4 10 21 23 57 -34 22 B B B B B B
20 Al-Hudod 35 6 2 27 32 74 -42 20 B B B B B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq