Phong độ UMF Njardvik gần đây, KQ UMF Njardvik mới nhất
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
10/06/2025Throttur ReykjavikUMF Njardvik1 - 0D
-
05/06/2025UMF NjardvikFjolnir1 - 1D
-
31/05/2025UMF SelfossUMF Njardvik0 - 2W
-
24/05/2025HK KopavogsUMF Njardvik1 - 1W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
-
10/05/2025UMF NjardvikVolsungur husavik 13 - 0W
-
03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
-
18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [5-3]
-
12/04/2025UMF NjardvikBF 108 12 - 0W
-
08/03/2025Volsungur husavikUMF Njardvik0 - 0D
Thống kê phong độ UMF Njardvik gần đây, KQ UMF Njardvik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ UMF Njardvik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Iceland | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ UMF Njardvik gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [5-3]
-
12/04/2025UMF NjardvikBF 108 12 - 0W
-
10/06/2025Throttur ReykjavikUMF Njardvik1 - 0D
-
05/06/2025UMF NjardvikFjolnir1 - 1D
-
31/05/2025UMF SelfossUMF Njardvik0 - 2W
-
24/05/2025HK KopavogsUMF Njardvik1 - 1W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
-
10/05/2025UMF NjardvikVolsungur husavik 13 - 0W
-
03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
-
08/03/2025Volsungur husavikUMF Njardvik0 - 0D
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả UMF Njardvik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UMF Njardvik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Njardvik (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
UMF Njardvik (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận UMF Njardvik thắng
Bại: là số trận UMF Njardvik thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | H H T T T H |
2 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
3 | HK Kopavogs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B T T B |
4 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
5 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
6 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
7 | Grindavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | B H T B T T |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Leiknir Reykjavik | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B T T |
10 | Fylkir | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T H B B B H |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B