Phong độ KV Reykjavik gần đây, KQ KV Reykjavik mới nhất
Phong độ KV Reykjavik gần đây
-
14/06/2025IH HafnarfjordurKV Reykjavik0 - 4W
-
09/06/2025KV ReykjavikKFK Kopavogur0 - 0L
-
05/06/2025KV ReykjavikFC Arbaer0 - 1L
-
31/05/2025KV ReykjavikMagni1 - 0W
-
24/05/2025KV ReykjavikKF Fjallabyggdar0 - 0D
-
17/05/2025Augnablik KopavogurKV Reykjavik1 - 0L
-
10/05/2025KV ReykjavikReynir Sandgerdi0 - 0W
-
03/05/20251 Hviti RiddarinnKV Reykjavik0 - 1L
-
05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1L
-
29/03/20251 KFR AegirKV Reykjavik1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ KV Reykjavik gần đây, KQ KV Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KV Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 4 Iceland | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ KV Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1L
-
29/03/20251 KFR AegirKV Reykjavik1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
14/06/2025IH HafnarfjordurKV Reykjavik0 - 4W
-
09/06/2025KV ReykjavikKFK Kopavogur0 - 0L
-
05/06/2025KV ReykjavikFC Arbaer0 - 1L
-
31/05/2025KV ReykjavikMagni1 - 0W
-
24/05/2025KV ReykjavikKF Fjallabyggdar0 - 0D
-
17/05/2025Augnablik KopavogurKV Reykjavik1 - 0L
-
10/05/2025KV ReykjavikReynir Sandgerdi0 - 0W
-
03/05/20251 Hviti RiddarinnKV Reykjavik0 - 1L
- Kết quả KV Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả KV Reykjavik mới nhất ở giải Hạng 4 Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Reykjavik (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KV Reykjavik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận KV Reykjavik thắng
Bại: là số trận KV Reykjavik thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T B B T |
2 | KFR Aegir | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T T T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H T T H |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B H T B |
5 | Dalvik Reynir | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T B T |
6 | Kormakur | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | B T T B B T |
7 | Vikingur Olafsvik | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B B H T B |
8 | Kari Akranes | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B B T B T |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 8 | H B B H B B |
10 | UMF Vidir | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T B |
11 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B T B T B |
12 | HotturHuginn | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 5 | B B B H B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B