Phong độ KF Gardabaer gần đây, KQ KF Gardabaer mới nhất
Phong độ KF Gardabaer gần đây
-
05/06/2025Grotta SeltjarnarnesKF Gardabaer 10 - 0L
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0W
-
24/05/2025Throttur VogumKF Gardabaer0 - 1L
-
17/05/2025KF GardabaerHaukar Hafnarfjordur0 - 2L
-
10/05/2025Vikingur OlafsvikKF Gardabaer2 - 1L
-
03/05/2025KF GardabaerKFR Aegir0 - 0D
-
12/04/2025HotturHuginnKF Gardabaer2 - 1L
-
22/03/2025Reynir SandgerdiKF Gardabaer1 - 1D
-
14/03/2025KF GardabaerThrottur Vogum0 - 0W
-
29/03/2025KF GardabaerReynir Sandgerdi 10 - 0L
Thống kê phong độ KF Gardabaer gần đây, KQ KF Gardabaer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ KF Gardabaer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Iceland B | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ KF Gardabaer gần đây: theo giải đấu
-
05/06/2025Grotta SeltjarnarnesKF Gardabaer 10 - 0L
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0W
-
24/05/2025Throttur VogumKF Gardabaer0 - 1L
-
17/05/2025KF GardabaerHaukar Hafnarfjordur0 - 2L
-
10/05/2025Vikingur OlafsvikKF Gardabaer2 - 1L
-
03/05/2025KF GardabaerKFR Aegir0 - 0D
-
29/03/2025KF GardabaerReynir Sandgerdi 10 - 0L
-
12/04/2025HotturHuginnKF Gardabaer2 - 1L
-
22/03/2025Reynir SandgerdiKF Gardabaer1 - 1D
-
14/03/2025KF GardabaerThrottur Vogum0 - 0W
- Kết quả KF Gardabaer mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả KF Gardabaer mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả KF Gardabaer mới nhất ở giải Iceland B
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Gardabaer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Gardabaer (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
KF Gardabaer (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T T B |
2 | KFR Aegir | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H B T T T T |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H B T T H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T T T B H |
5 | Dalvik Reynir | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 | H B T B T T |
6 | Kormakur | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 9 | B T B T T B |
7 | Fjardabyggd Leiknir | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 | T T H B B H |
8 | Vikingur Olafsvik | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | H T H B B H |
9 | Kari Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B T B B B T |
10 | UMF Vidir | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B B T H B |
11 | KF Gardabaer | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | H B B B T B |
12 | HotturHuginn | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B