Phong độ KA Akureyri gần đây, KQ KA Akureyri mới nhất
Phong độ KA Akureyri gần đây
-
15/06/2025VestriKA Akureyri1 - 0L
-
02/06/2025KA AkureyriStjarnan Gardabaer 10 - 1D
-
29/05/2025Fram ReykjavikKA Akureyri1 - 1W
-
25/05/2025KA AkureyriAfturelding0 - 0W
-
18/05/2025IBV VestmannaeyjarKA Akureyri0 - 0D
-
12/05/2025KA AkureyriBreidablik0 - 1L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0L
-
27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1W
-
24/04/2025Valur ReykjavikKA Akureyri2 - 0L
-
16/05/2025KA AkureyriFram Reykjavik 11 - 3L
Thống kê phong độ KA Akureyri gần đây, KQ KA Akureyri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KA Akureyri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KA Akureyri gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025VestriKA Akureyri1 - 0L
-
02/06/2025KA AkureyriStjarnan Gardabaer 10 - 1D
-
29/05/2025Fram ReykjavikKA Akureyri1 - 1W
-
25/05/2025KA AkureyriAfturelding0 - 0W
-
18/05/2025IBV VestmannaeyjarKA Akureyri0 - 0D
-
12/05/2025KA AkureyriBreidablik0 - 1L
-
05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0L
-
27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1W
-
24/04/2025Valur ReykjavikKA Akureyri2 - 0L
-
16/05/2025KA AkureyriFram Reykjavik 11 - 3L
- Kết quả KA Akureyri mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả KA Akureyri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KA Akureyri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KA Akureyri (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T H T T B T |
2 | Breidablik | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 22 | T T B B T T |
3 | Vestri | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B T B B T |
4 | Valur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 18 | T B T T T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | T H B T H T |
6 | Fram Reykjavik | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T T B B T |
7 | Afturelding | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T B B H T |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | B H B T T B |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 4 | 4 | 30 | 26 | 4 | 13 | T B B B T B |
10 | KA Akureyri | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H T T H B |
11 | Hafnarfjordur | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 16 | -1 | 11 | B T T B H B |
12 | Akranes | 11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B