Phong độ IR Reykjavik gần đây, KQ IR Reykjavik mới nhất
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
14/06/2025IR ReykjavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
09/06/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik 10 - 1D
-
05/06/2025IR ReykjavikThrottur Reykjavik1 - 0W
-
31/05/2025FjolnirIR Reykjavik0 - 3W
-
24/05/2025IR ReykjavikUMF Selfoss0 - 0W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
-
10/05/2025HK KopavogsIR Reykjavik0 - 1D
-
03/05/2025IR ReykjavikVolsungur husavik1 - 0W
-
19/04/2025Thor AkureyriIR Reykjavik2 - 1L
-
12/04/2025Augnablik KopavogurIR Reykjavik0 - 1W
Thống kê phong độ IR Reykjavik gần đây, KQ IR Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ IR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Iceland | 8 | 5 | 3 | 0 |
Phong độ IR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Thor AkureyriIR Reykjavik2 - 1L
-
12/04/2025Augnablik KopavogurIR Reykjavik0 - 1W
-
14/06/2025IR ReykjavikLeiknir Reykjavik1 - 0W
-
09/06/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik 10 - 1D
-
05/06/2025IR ReykjavikThrottur Reykjavik1 - 0W
-
31/05/2025FjolnirIR Reykjavik0 - 3W
-
24/05/2025IR ReykjavikUMF Selfoss0 - 0W
-
17/05/2025UMF NjardvikIR Reykjavik0 - 0D
-
10/05/2025HK KopavogsIR Reykjavik0 - 1D
-
03/05/2025IR ReykjavikVolsungur husavik1 - 0W
- Kết quả IR Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả IR Reykjavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IR Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
IR Reykjavik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T T T T T |
2 | Throttur Vogum | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T T B B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | B T T H T T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T T B H T |
5 | Dalvik Reynir | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B T B T T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H B B H T |
7 | Kormakur | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B T T B B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 7 | 2 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 8 | T H B B H B |
9 | UMF Vidir | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B B T H B T |
10 | KF Gardabaer | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B B T B T |
11 | Kari Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B B T B |
12 | HotturHuginn | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 20 | -15 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B