Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây, KQ Panaitolikos Agrinio mới nhất
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
22/05/2025Panaitolikos AgrinioPanserraikos1 - 0W
-
18/05/20252 LamiaPanaitolikos Agrinio1 - 1W
-
14/05/2025LevadiakosPanaitolikos Agrinio1 - 2W
-
11/05/2025Panaitolikos AgrinioVolos NFC0 - 2L
-
05/05/2025KallitheaPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
28/04/2025Panaitolikos AgrinioKallithea0 - 1L
-
23/04/2025PanserraikosPanaitolikos Agrinio 11 - 0D
-
12/04/2025Panaitolikos AgrinioLamia1 - 0W
-
06/04/2025Volos NFCPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
30/03/2025Panaitolikos AgrinioLevadiakos1 - 0L
Thống kê phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây, KQ Panaitolikos Agrinio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây: theo giải đấu
-
22/05/2025Panaitolikos AgrinioPanserraikos1 - 0W
-
18/05/20252 LamiaPanaitolikos Agrinio1 - 1W
-
14/05/2025LevadiakosPanaitolikos Agrinio1 - 2W
-
11/05/2025Panaitolikos AgrinioVolos NFC0 - 2L
-
05/05/2025KallitheaPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
28/04/2025Panaitolikos AgrinioKallithea0 - 1L
-
23/04/2025PanserraikosPanaitolikos Agrinio 11 - 0D
-
12/04/2025Panaitolikos AgrinioLamia1 - 0W
-
06/04/2025Volos NFCPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
30/03/2025Panaitolikos AgrinioLevadiakos1 - 0L
- Kết quả Panaitolikos Agrinio mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panaitolikos Agrinio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panaitolikos Agrinio (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Panaitolikos Agrinio (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Panaitolikos Agrinio thắng
Bại: là số trận Panaitolikos Agrinio thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp