Phong độ Jeonnam Dragons gần đây, KQ Jeonnam Dragons mới nhất
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
29/06/2025Chungbuk CheongjuJeonnam Dragons1 - 0D
-
22/06/2025Jeonnam DragonsGimpo FC0 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1L
-
07/06/2025Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC1 - 0D
-
31/05/2025Jeonnam DragonsHwaseong FC2 - 1W
-
25/05/2025Incheon UnitedJeonnam Dragons 11 - 0L
-
18/05/2025Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju1 - 0W
-
11/05/2025Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0W
-
04/05/20251 Bucheon FC 1995Jeonnam Dragons1 - 0D
-
27/04/2025Gimpo FCJeonnam Dragons0 - 0W
Thống kê phong độ Jeonnam Dragons gần đây, KQ Jeonnam Dragons mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Jeonnam Dragons gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Chungbuk CheongjuJeonnam Dragons1 - 0D
-
22/06/2025Jeonnam DragonsGimpo FC0 - 0D
-
15/06/2025Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 1L
-
07/06/2025Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC1 - 0D
-
31/05/2025Jeonnam DragonsHwaseong FC2 - 1W
-
25/05/2025Incheon UnitedJeonnam Dragons 11 - 0L
-
18/05/2025Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju1 - 0W
-
11/05/2025Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0W
-
04/05/20251 Bucheon FC 1995Jeonnam Dragons1 - 0D
-
27/04/2025Gimpo FCJeonnam Dragons0 - 0W
- Kết quả Jeonnam Dragons mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeonnam Dragons gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Jeonnam Dragons (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 18 | 14 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 45 | T H T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 22 | 15 | 35 | H T T B T H |
3 | Bucheon FC 1995 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B B T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | B T H B H H |
5 | Busan I Park | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | H T B T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 28 | 1 | 29 | T B H B B H |
7 | Chungnam Asan | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 17 | 5 | 25 | H T T B T H |
8 | Gimpo FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | H B T T H H |
9 | Seongnam FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | H B B T B B |
10 | Gyeongnam FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 17 | T T B B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T H B H |
12 | Hwaseong FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 16 | B B T H B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 14 | H B B B H H |
14 | Cheonan City | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 30 | -16 | 12 | B H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: