Phong độ Geoje Citizen gần đây, KQ Geoje Citizen mới nhất
Phong độ Geoje Citizen gần đây
-
05/07/2025YeoncheonGeoje Citizen0 - 1D
-
29/06/2025Geoje CitizenPyeongtaek Citizen0 - 1W
-
21/06/2025Gijang UnitedGeoje Citizen1 - 0W
-
15/06/2025Geoje CitizenJinju Citizen0 - 0D
-
08/06/2025Dangjin CitizenGeoje Citizen1 - 1L
-
31/05/2025Geoje CitizenPyeongchang FC2 - 0W
-
24/05/2025Jungnang Chorus Mustang FCGeoje Citizen1 - 1W
-
17/05/2025Sejong SAGeoje Citizen2 - 0L
-
11/05/2025Daegu FC IIGeoje Citizen0 - 1W
-
04/05/2025Namyangju FCGeoje Citizen2 - 2L
Thống kê phong độ Geoje Citizen gần đây, KQ Geoje Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Geoje Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Geoje Citizen gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025YeoncheonGeoje Citizen0 - 1D
-
29/06/2025Geoje CitizenPyeongtaek Citizen0 - 1W
-
21/06/2025Gijang UnitedGeoje Citizen1 - 0W
-
15/06/2025Geoje CitizenJinju Citizen0 - 0D
-
08/06/2025Dangjin CitizenGeoje Citizen1 - 1L
-
31/05/2025Geoje CitizenPyeongchang FC2 - 0W
-
24/05/2025Jungnang Chorus Mustang FCGeoje Citizen1 - 1W
-
17/05/2025Sejong SAGeoje Citizen2 - 0L
-
11/05/2025Daegu FC IIGeoje Citizen0 - 1W
-
04/05/2025Namyangju FCGeoje Citizen2 - 2L
- Kết quả Geoje Citizen mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geoje Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geoje Citizen (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Geoje Citizen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 10 | 15 | 36 | T T T T B T |
2 | Dangjin Citizen | 16 | 10 | 0 | 6 | 40 | 26 | 14 | 30 | T T T B T B |
3 | Geoje Citizen | 17 | 8 | 4 | 5 | 36 | 25 | 11 | 28 | T B H T T H |
4 | Pyeongchang FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H B B T H T |
5 | Jinju Citizen | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 29 | -2 | 24 | T T T H B B |
6 | Daegu FC II | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H B B T T |
7 | Sejong SA | 15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 16 | T T H T H T |
8 | Gijang United | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T H B T B |
9 | Pyeongtaek Citizen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 40 | -19 | 16 | B B H H B B |
10 | Yeoncheon | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B B H H H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 22 | 35 | -13 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: