Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây, KQ Nomme JK Kalju II mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
-
19/06/2025JK Welco ElekterNomme JK Kalju II0 - 0D
-
29/05/2025Nomme JK Kalju IIJK Tallinna Kalev II1 - 2D
-
25/05/2025Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK0 - 2L
-
19/05/2025Flora Tallinn IINomme JK Kalju II1 - 0L
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1L
-
01/05/2025Nomme JK Kalju IIJK Welco Elekter0 - 2L
-
28/04/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B 10 - 1L
-
20/04/2025Nomme JK Kalju IITallinna FC Ararat TTU1 - 0L
-
14/04/2025FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II2 - 0L
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju II gần đây, KQ Nomme JK Kalju II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025JK Welco ElekterNomme JK Kalju II0 - 0D
-
29/05/2025Nomme JK Kalju IIJK Tallinna Kalev II1 - 2D
-
25/05/2025Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK0 - 2L
-
19/05/2025Flora Tallinn IINomme JK Kalju II1 - 0L
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1L
-
01/05/2025Nomme JK Kalju IIJK Welco Elekter0 - 2L
-
28/04/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B 10 - 1L
-
20/04/2025Nomme JK Kalju IITallinna FC Ararat TTU1 - 0L
-
14/04/2025FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II2 - 0L
-
06/04/20251 Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II2 - 1W
- Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 28 | T T T B T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 13 | 2 | 1 | 10 | 14 | 34 | -20 | 7 | B T B T B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia