Phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Phong độ FC Nomme United gần đây
-
25/07/2025FC Nomme UnitedHarju JK Laagri III0 - 0W
-
21/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II2 - 0W
-
17/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II 14 - 1W
-
12/07/2025JK Tallinna Kalev IIFC Nomme United0 - 1W
-
03/07/2025Nomme JK Kalju IIFC Nomme United0 - 2W
-
28/06/2025FC Nomme UnitedElva2 - 1W
-
20/06/2025Tartu JK Maag Tammeka BFC Nomme United0 - 6W
-
15/06/2025FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0L
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0W
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025FC Nomme UnitedHarju JK Laagri III0 - 0W
-
21/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II2 - 0W
-
17/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II 14 - 1W
-
12/07/2025JK Tallinna Kalev IIFC Nomme United0 - 1W
-
03/07/2025Nomme JK Kalju IIFC Nomme United0 - 2W
-
28/06/2025FC Nomme UnitedElva2 - 1W
-
20/06/2025Tartu JK Maag Tammeka BFC Nomme United0 - 6W
-
15/06/2025FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0L
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0W
- Kết quả FC Nomme United mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả FC Nomme United mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Nomme United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
FC Nomme United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 13 | 53 | 52 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T B H T T T |
3 | JK Welco Elekter | 21 | 12 | 5 | 4 | 46 | 28 | 18 | 41 | B B T T T B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 20 | 1 | 7 | 12 | 28 | 55 | -27 | 10 | B H B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia