Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
15/06/2025FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 2L
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
-
18/05/2025FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 2L
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
-
18/05/2025FC Flora TallinnLevadia Tallinn1 - 0W
-
09/05/2025Harju JK LaagriFC Flora Tallinn0 - 1W
-
02/05/2025Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn0 - 2W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 35 | T T T T T B |
2 | Levadia Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 35 | B T B H T T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 16 | 17 | 34 | T T T B T T |
4 | Trans Narva | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 29 | H B H T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | B B B T B T |
9 | FC Kuressaare | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 | H T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia