Phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Phong độ SC Imbabura gần đây
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1L
-
04/06/2025SC ImbaburaChacaritas SC1 - 1W
-
28/05/202522 de JulioSC Imbabura 10 - 0L
-
22/05/2025SC ImbaburaCD Independiente Juniors3 - 0W
-
15/05/2025Atletico VinotintoSC Imbabura2 - 1L
-
09/05/2025SC ImbaburaGuayaquil City0 - 0D
-
30/04/2025San Antonio(ECU)SC Imbabura0 - 0L
-
23/04/2025SC ImbaburaCD Vargas Torres0 - 0D
-
16/04/20252 Cumbaya FCSC Imbabura 10 - 0D
-
18/05/2025La Troncal FCSC Imbabura0 - 1W
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Ecuador | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1L
-
04/06/2025SC ImbaburaChacaritas SC1 - 1W
-
28/05/202522 de JulioSC Imbabura 10 - 0L
-
22/05/2025SC ImbaburaCD Independiente Juniors3 - 0W
-
15/05/2025Atletico VinotintoSC Imbabura2 - 1L
-
09/05/2025SC ImbaburaGuayaquil City0 - 0D
-
30/04/2025San Antonio(ECU)SC Imbabura0 - 0L
-
23/04/2025SC ImbaburaCD Vargas Torres0 - 0D
-
16/04/20252 Cumbaya FCSC Imbabura 10 - 0D
-
18/05/2025La Troncal FCSC Imbabura0 - 1W
- Kết quả SC Imbabura mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả SC Imbabura mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Imbabura gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Imbabura (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
SC Imbabura (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SC Imbabura thắng
Bại: là số trận SC Imbabura thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
5 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
6 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
8 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
9 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador