Phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Phong độ Manta FC gần đây
-
31/05/2025MacaraManta FC0 - 0D
-
25/05/2025Manta FCVinotinto de Ecuador1 - 2D
-
18/05/2025Sociedad Deportiva AucasManta FC0 - 0D
-
11/05/2025Manta FCMushuc Runa2 - 0W
-
03/05/2025Deportivo CuencaManta FC 11 - 0L
-
27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
-
20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
-
11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
-
07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
-
31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
Thống kê phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025MacaraManta FC0 - 0D
-
25/05/2025Manta FCVinotinto de Ecuador1 - 2D
-
18/05/2025Sociedad Deportiva AucasManta FC0 - 0D
-
11/05/2025Manta FCMushuc Runa2 - 0W
-
03/05/2025Deportivo CuencaManta FC 11 - 0L
-
27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
-
20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
-
11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
-
07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
-
31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
- Kết quả Manta FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manta FC (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Manta FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Manta FC thắng
Bại: là số trận Manta FC thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
5 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
6 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
8 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
9 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador