Phong độ MSV Duisburg gần đây, KQ MSV Duisburg mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ MSV Duisburg gần đây

  • 17/05/2025
    Sportfreunde Lotte
    MSV Duisburg
    0 - 3
    W
  • 03/05/2025
    MSV Duisburg
    Wuppertaler
    0 - 0
    W
  • 25/04/2025
    Monchengladbach AM.
    MSV Duisburg
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    MSV Duisburg
    Koln Am
    0 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Duren
    MSV Duisburg
    0 - 3
    W
  • 05/04/2025
    MSV Duisburg
    Bocholt FC
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 SV Rodinghausen
    MSV Duisburg 1
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    MSV Duisburg
    Schalke 04 (Youth)
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Wiedenbruck
    MSV Duisburg
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    MSV Duisburg
    Fortuna Koln
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ MSV Duisburg gần đây, KQ MSV Duisburg mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 9 1 0

Thống kê phong độ MSV Duisburg gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 10 9 1 0

Phong độ MSV Duisburg gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả MSV Duisburg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 17/05/2025
    Sportfreunde Lotte
    MSV Duisburg
    0 - 3
    W
  • 03/05/2025
    MSV Duisburg
    Wuppertaler
    0 - 0
    W
  • 25/04/2025
    Monchengladbach AM.
    MSV Duisburg
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    MSV Duisburg
    Koln Am
    0 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Duren
    MSV Duisburg
    0 - 3
    W
  • 05/04/2025
    MSV Duisburg
    Bocholt FC
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 SV Rodinghausen
    MSV Duisburg 1
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    MSV Duisburg
    Schalke 04 (Youth)
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Wiedenbruck
    MSV Duisburg
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    MSV Duisburg
    Fortuna Koln
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MSV Duisburg gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
MSV Duisburg (sân nhà) 10 9 0 0
MSV Duisburg (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSV Duisburg thắng
Bại: là số trận MSV Duisburg thua

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 38 21 9 8 64 36 28 72 T T T H T T
2 Dynamo Dresden 38 20 10 8 71 40 31 70 B T T H B T
3 Saarbrucken 38 18 11 9 59 47 12 65 H B T T B T
4 Energie Cottbus 38 18 8 12 64 54 10 62 B T H B T B
5 Hansa Rostock 38 18 6 14 54 46 8 60 B T T T B B
6 Viktoria koln 38 18 5 15 59 48 11 59 B B T B T T
7 SC Verl 38 15 12 11 62 55 7 57 B H T B H T
8 Rot-Weiss Essen 38 16 8 14 55 54 1 56 T T B T T H
9 SV Wehen Wiesbaden 38 15 10 13 59 60 -1 55 H T B T T T
10 Ingolstadt 38 14 12 12 72 63 9 54 H B B B B T
11 TSV 1860 Munchen 38 15 8 15 57 61 -4 53 T T B B H H
12 Alemannia Aachen 38 12 14 12 44 44 0 50 T B T B T B
13 Erzgebirge Aue 38 15 5 18 52 65 -13 50 B T B T B H
14 VfL Osnabruck 38 13 9 16 46 55 -9 48 T T B T B B
15 VfB Stuttgart II 38 12 11 15 49 59 -10 47 H H H T T H
16 SV Waldhof Mannheim 38 11 13 14 43 45 -2 46 B H H T T B
17 Borussia Dortmund (Youth) 38 11 10 17 53 60 -7 43 T B B B B B
18 Hannover 96 Am 38 9 10 19 51 70 -19 37 H H T H B T
19 SV Sandhausen 38 9 8 21 49 69 -20 35 B B B B T B
20 Unterhaching 38 4 13 21 40 72 -32 25 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: