Phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Phong độ Cobreloa gần đây
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0W
-
15/06/20251 Santiago WanderersCobreloa 13 - 0L
-
01/06/2025Deportes TemucoCobreloa2 - 0L
-
24/05/2025CobreloaDeportes Santa Cruz0 - 0D
-
17/05/2025Deportes RecoletaCobreloa0 - 1W
-
04/05/2025CobreloaD. Concepcion0 - 0W
-
28/04/2025San Luis QuillotaCobreloa0 - 0D
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
-
09/06/20251 CobreloaDeportes Limache0 - 2L
-
10/05/2025CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0W
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
-
09/06/20251 CobreloaDeportes Limache0 - 2L
-
10/05/2025CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0W
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0W
-
15/06/20251 Santiago WanderersCobreloa 13 - 0L
-
01/06/2025Deportes TemucoCobreloa2 - 0L
-
24/05/2025CobreloaDeportes Santa Cruz0 - 0D
-
17/05/2025Deportes RecoletaCobreloa0 - 1W
-
04/05/2025CobreloaD. Concepcion0 - 0W
-
28/04/2025San Luis QuillotaCobreloa0 - 0D
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobreloa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 31 | B T B T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T B |
3 | Universidad de Concepcion | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | B H B H T H |
5 | Cobreloa | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B B T |
6 | San Luis Quillota | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T B B B H |
7 | Deportes Recoleta | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | B B T H H H |
8 | Rangers Talca | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T B H H T B |
9 | D. Concepcion | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 18 | B T H H B B |
10 | Curico Unido | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T B T B H B |
11 | Deportes Temuco | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T T T H H |
12 | CSD Antofagasta | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T B H T B |
13 | Santiago Morning | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B T H T H |
14 | CD Magallanes | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H H B H |
15 | Deportes Santa Cruz | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H H H B T |
16 | Union San Felipe | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile