Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây, KQ CD Copiapo S.A. mới nhất
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
-
28/07/2025Rangers TalcaCD Copiapo S.A.0 - 0D
-
20/07/2025CD Copiapo S.A.Curico Unido1 - 0D
-
13/07/2025Santiago MorningCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
07/07/20251 CD MagallanesCD Copiapo S.A.0 - 1W
-
23/06/20251 Universidad de ConcepcionCD Copiapo S.A.1 - 0L
-
17/06/20251 CD Copiapo S.A.San Luis Quillota 12 - 0W
-
31/05/2025San Marcos de AricaCD Copiapo S.A.0 - 0W
-
24/05/2025CD Copiapo S.A.Deportes Recoleta2 - 0W
-
18/05/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A. 11 - 0L
-
10/05/2025CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0L
Thống kê phong độ CD Copiapo S.A. gần đây, KQ CD Copiapo S.A. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ CD Copiapo S.A. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025CobreloaCD Copiapo S.A.1 - 0L
-
28/07/2025Rangers TalcaCD Copiapo S.A.0 - 0D
-
20/07/2025CD Copiapo S.A.Curico Unido1 - 0D
-
13/07/2025Santiago MorningCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
07/07/20251 CD MagallanesCD Copiapo S.A.0 - 1W
-
23/06/20251 Universidad de ConcepcionCD Copiapo S.A.1 - 0L
-
17/06/20251 CD Copiapo S.A.San Luis Quillota 12 - 0W
-
31/05/2025San Marcos de AricaCD Copiapo S.A.0 - 0W
-
24/05/2025CD Copiapo S.A.Deportes Recoleta2 - 0W
-
18/05/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A. 11 - 0L
- Kết quả CD Copiapo S.A. mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả CD Copiapo S.A. mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Copiapo S.A. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Copiapo S.A. (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
CD Copiapo S.A. (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Audax Italiano | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T H T T H |
3 | Universidad de Chile | 16 | 10 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 32 | T B T T T H |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 16 | 1 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B H B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile