Phong độ Morrinhos FC gần đây, KQ Morrinhos FC mới nhất
Phong độ Morrinhos FC gần đây
-
23/06/2025AA AnapolinaMorrinhos FC0 - 0L
-
20/06/2025Morrinhos FCCentro Oeste0 - 1L
-
08/06/2025Morrinhos FCTrindade AC0 - 1L
-
01/06/2025Ipora ECMorrinhos FC 11 - 0L
-
26/05/2025Morrinhos FCRio Verde GO2 - 0W
-
22/05/2025Gremio AnapolisMorrinhos FC0 - 0D
-
25/02/2024katalang BAMorrinhos FC 10 - 1L
-
19/02/2024Morrinhos FCGremio Anapolis0 - 0W
-
16/02/2024Vila NovaMorrinhos FC3 - 0L
-
11/02/2024Aparecidense GOMorrinhos FC 11 - 0L
Thống kê phong độ Morrinhos FC gần đây, KQ Morrinhos FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Morrinhos FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Campeonato Goiano 2 | 6 | 1 | 1 | 4 |
- CGD Brazil | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phong độ Morrinhos FC gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2025AA AnapolinaMorrinhos FC0 - 0L
-
20/06/2025Morrinhos FCCentro Oeste0 - 1L
-
08/06/2025Morrinhos FCTrindade AC0 - 1L
-
01/06/2025Ipora ECMorrinhos FC 11 - 0L
-
26/05/2025Morrinhos FCRio Verde GO2 - 0W
-
22/05/2025Gremio AnapolisMorrinhos FC0 - 0D
-
25/02/2024katalang BAMorrinhos FC 10 - 1L
-
19/02/2024Morrinhos FCGremio Anapolis0 - 0W
-
16/02/2024Vila NovaMorrinhos FC3 - 0L
-
11/02/2024Aparecidense GOMorrinhos FC 11 - 0L
- Kết quả Morrinhos FC mới nhất ở giải Brazil Campeonato Goiano 2
- Kết quả Morrinhos FC mới nhất ở giải CGD Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Morrinhos FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Morrinhos FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Morrinhos FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Morrinhos FC thắng
Bại: là số trận Morrinhos FC thua
BXH CGD Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anapolis FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T T T B T |
2 | Vila Nova | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 22 | T B T H H T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | T H T T T B |
4 | Goias | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 18 | B B T H T H |
5 | katalang BA | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T T |
6 | Uniao Inhumas | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B H B B |
7 | AE Jataiense | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B T T B B |
8 | Abecat Ouvirdorense | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B B B T H |
9 | Goiatuba | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H H B H T T |
10 | Aparecidense GO | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 12 | H B B B B T |
11 | Goianesia GO | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | H T B T H B |
12 | Goiania | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 7 | T T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes