Phong độ Smorgon Nữ gần đây, KQ Smorgon Nữ mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Phong độ Smorgon Nữ gần đây

  • 22/11/2024
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    Smorgon Nữ
    15 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Smorgon Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 5
    L
  • 09/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Smorgon Nữ
    6 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Smorgon Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 8
    L
  • 19/10/2024
    Dyussh Polesgu Nữ
    Smorgon Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Smorgon Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 7
    L
  • 05/10/2024
    FC Gomel Nữ
    Smorgon Nữ
    1 - 0
    L
  • 29/09/2024
    Smorgon Nữ
    Bobruichanka Bobruisk Nữ
    0 - 2
    L
  • 21/09/2024
    Dinamo Brest Nữ
    Smorgon Nữ
    9 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Smorgon Nữ
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Smorgon Nữ gần đây, KQ Smorgon Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

Thống kê phong độ Smorgon Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Belarus nữ 10 0 0 10

Phong độ Smorgon Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Smorgon Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ

  • 22/11/2024
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    Smorgon Nữ
    15 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Smorgon Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 5
    L
  • 09/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Smorgon Nữ
    6 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Smorgon Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 8
    L
  • 19/10/2024
    Dyussh Polesgu Nữ
    Smorgon Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Smorgon Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 7
    L
  • 05/10/2024
    FC Gomel Nữ
    Smorgon Nữ
    1 - 0
    L
  • 29/09/2024
    Smorgon Nữ
    Bobruichanka Bobruisk Nữ
    0 - 2
    L
  • 21/09/2024
    Dinamo Brest Nữ
    Smorgon Nữ
    9 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Smorgon Nữ
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Smorgon Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Smorgon Nữ (sân khách) 10 0 0 10
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon Nữ thắng
Bại: là số trận Smorgon Nữ thua

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 13 12 1 0 60 3 57 37 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 14 10 1 3 70 11 59 31 B T T T T B
3 Lokomotiv Vitebsk (W) 14 9 3 2 31 16 15 30 B H B T T T
4 Dnepr Mogilev (W) 13 8 5 0 33 10 23 29 T T H T T H
5 Dinamo Brest (W) 14 6 4 4 27 12 15 22 T H H B H T
6 Energetik-BGU Minsk (W) 14 6 2 6 37 17 20 20 T B H T T H
7 ABFF U19 (W) 14 4 4 6 15 24 -9 16 T B B B H H
8 Naftan Novopolock(W) 13 3 2 8 14 35 -21 11 B B H T T B
9 Belshina (W) 14 2 2 10 12 55 -43 8 B T B B B H
10 Dyussh Polesgu (W) 13 2 0 11 5 53 -48 6 B B B B B B
11 FC Gomel (W) 14 0 2 12 8 76 -68 2 B B B B B B

Cập nhật: