Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây, KQ Shakhter Soligorsk II mới nhất
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1L
-
17/11/2024Dnepr RohachevShakhter Soligorsk II3 - 0L
-
09/11/2024Shakhter Soligorsk IINiva Dolbizno0 - 1L
-
02/11/2024Volna PinskShakhter Soligorsk II0 - 0L
-
25/10/2024Shakhter Soligorsk IITorpedo-2 Zhodino1 - 0W
-
20/10/2024FC Belshina BabruiskShakhter Soligorsk II0 - 0L
-
13/10/2024Shakhter Soligorsk IIFK Bumprom1 - 1W
-
05/10/2024Belarus U17Shakhter Soligorsk II0 - 0W
-
29/09/2024Shakhter Soligorsk IIKommunalnik Slonim0 - 1L
-
25/09/2024Shakhter Soligorsk IIDnepr Rohachev0 - 0L
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây, KQ Shakhter Soligorsk II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1L
-
17/11/2024Dnepr RohachevShakhter Soligorsk II3 - 0L
-
09/11/2024Shakhter Soligorsk IINiva Dolbizno0 - 1L
-
02/11/2024Volna PinskShakhter Soligorsk II0 - 0L
-
25/10/2024Shakhter Soligorsk IITorpedo-2 Zhodino1 - 0W
-
20/10/2024FC Belshina BabruiskShakhter Soligorsk II0 - 0L
-
13/10/2024Shakhter Soligorsk IIFK Bumprom1 - 1W
-
05/10/2024Belarus U17Shakhter Soligorsk II0 - 0W
-
29/09/2024Shakhter Soligorsk IIKommunalnik Slonim0 - 1L
-
25/09/2024Shakhter Soligorsk IIDnepr Rohachev0 - 0L
- Kết quả Shakhter Soligorsk II mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shakhter Soligorsk II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk II (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk II (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 34 | B T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
3 | FC Baranovichi | 17 | 9 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | T T H B T B |
4 | BATE-2 Borisov | 16 | 9 | 3 | 4 | 38 | 21 | 17 | 30 | H T T T T B |
5 | Lokomotiv Gomel | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 23 | 5 | 30 | B T H T H T |
6 | FK Lida | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | 29 | B T T T B T |
7 | FK Bumprom | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T T |
8 | Volna Pinsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 26 | 8 | 28 | T B T T B T |
9 | FC Belshina Babruisk | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 27 | H T B B B T |
10 | Ostrowitz | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B H H B T T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H B B T |
12 | ABFF(U19) | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B B H H T |
13 | Uni X-Labs Minsk | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T H B B T |
14 | FK Orsha | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 47 | -18 | 17 | T T B B B B |
15 | FK Minsk B | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | T H T T T B |
16 | FC Gomel B | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B T H B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 39 | -25 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 9 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus