Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
28/06/2025FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1W
-
23/06/2025FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk1 - 1W
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1W
-
31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0W
-
21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0L
-
12/05/2025Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
18/06/20251 FK BumpromFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây, KQ FC Torpedo Zhodino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1W
-
23/06/2025FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk1 - 1W
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1W
-
31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0W
-
21/05/2025Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
16/05/2025FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno0 - 0L
-
12/05/2025Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
18/06/20251 FK BumpromFC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
24/05/2025Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0W
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Torpedo Zhodino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 6 | 18 | 36 | T T T T H T |
2 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 29 | T T T B B T |
3 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | B B T T T T |
5 | Neman Grodno | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 10 | 11 | 25 | T B T T T H |
6 | FK Isloch Minsk | 14 | 6 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 24 | H T T B T B |
7 | Dinamo Brest | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | FK Vitebsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 18 | H B B T B H |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 18 | H B T T T T |
10 | FC Gomel | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T B T B T B |
11 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
12 | BATE Borisov | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | B H B B H H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 11 | H T B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus