Phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Phong độ FC Minsk gần đây
-
27/06/2025FC MinskSlavia Mozyr1 - 1D
-
22/06/2025Neman GrodnoFC Minsk1 - 1L
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0L
-
10/05/2025FC MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1D
-
04/05/2025Slutsksakhar SlutskFC Minsk 11 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2025FC MinskSlavia Mozyr1 - 1D
-
22/06/2025Neman GrodnoFC Minsk1 - 1L
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0L
-
10/05/2025FC MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1D
-
04/05/2025Slutsksakhar SlutskFC Minsk 11 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
- Kết quả FC Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
10 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus